Trường Đại học Yeungnam 영남대학교 hàng đầu tại Hàn Quốc

Trong lòng thành phố Daegu sôi động của Hàn Quốc, trường Đại học Yeungnam như một biểu tượng của chất lượng giáo dục và sự phát triển đỉnh cao. Với hơn 50 năm lịch sử và cam kết đào tạo những thế hệ tài năng, trường đã ghi danh mình vào danh sách những cơ sở giáo dục hàng đầu trên thế giới. Cùng tìm hiểu chi tiết về ngôi trường này ngay sau đây!

trường đại học yeungnam

Tổng quan về trường Đại học Yeungnam 영남대학교

Giới thiệu chung về trường Đại học Yeungnam

Trường Đại học Yeungnam được thành lập thông qua việc hợp nhất Cao đẳng Daegu (1947) và Cao đẳng Chunggu (1950) vào năm 1967. Đến năm 1996, trường đã đạt được danh hiệu “Trường Đại học và Sau Đại học Xuất sắc” từ Ủy ban Giáo dục Đại học Hàn Quốc.

Với sự nỗ lực không ngừng, Đại học Yeungnam đã được công nhận là Trường đại học hàng đầu trong lĩnh vực Kinh doanh và Thương mại Quốc tế.

Năm 1997, trường tiếp tục nhận được sự tín nhiệm khi được chọn là “Chương trình do chính phủ tài trợ cho giáo dục khoa học” trong lĩnh vực khoa học và phòng thí nghiệm cơ bản.

Đánh dấu một bước phát triển đáng kể, năm 2010, Đại học Yeungnam đã lọt vào danh sách 10 trường đại học quốc tế hàng đầu châu Á, thể hiện sự đổi mới mạnh mẽ trong mô hình giáo dục toàn cầu của mình trong thời kỳ mới.

Một vài điểm nổi bật của trường Đại học Yeungnam

Với vị trí đắc địa, gần thành phố Daegu, trường Đại học Yeungnam sở hữu những tuyến đường thuận tiện giúp sinh viên dễ dàng di chuyển. Chỉ cần mất 25 phút bằng taxi từ sân bay Daegu, 30 phút từ ga Dongdaegu, và 5 phút từ ga Gyeongsan.

Trường còn có lợi thế với đường sắt tàu điện ngầm line 2 đến ga Yeungnam University. Ngoài ra, sinh viên cũng có cơ hội thưởng thức thành phố biển Busan với khoảng cách di chuyển chỉ mất 1 giờ.

Thành tích nổi bật

  • Với hơn 50 năm thành lập và phát triển, trường Đại học Yeungnam đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng, có thể kể đến như:
  • Lọt vào Top 200 các trường Đại học tại châu Á theo QS World University Rankings 2023.
  • Xếp hạng 18 trong BXH Best Global University in South Korea năm 2022.
  • Đứng đầu danh sách trường Đại học tại Gyeongsan, xếp hạng 22 trong tổng số các trường Đại học tại Hàn Quốc theo EduRank 2022.

trường yeungnam hàn quốc

Quan hệ hợp tác quốc tế

Trường Đại học Yeungnam hiện đang duy trì mối quan hệ hợp tác quốc tế với 413 trường Đại học và Tổ chức tại 53 quốc gia trên khắp thế giới, trong đó có Đại học Quốc gia Hà Nội (Việt Nam), Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh (Trung Quốc), Đại học Hokkaido (Nhật Bản), Đại học Sheffield (Anh),…

Trường Đại học Yeungnam đã ký kết nhiều chương trình hợp tác, bao gồm chương trình nghiên cứu, trao đổi sinh viên, và đào tạo ngoại ngữ với các đối tác quốc tế.

Điều này nhằm mục đích tạo cơ hội cho sinh viên của trường phát triển năng lực ngoại ngữ, cũng như trải nghiệm một môi trường giáo dục quốc tế đa dạng và phong phú.

Nơi đào tạo các nhà lãnh đạo tài năng

Trường Đại học Yeungnam tự hào là cái nôi đào tạo ra thế hệ lãnh đạo tài năng, đóng góp tích cực vào sự phát triển toàn diện của đất nước.

Nhiều cựu sinh viên của trường hiện đang nắm giữ những vị trí quan trọng trong xã hội, như Đại biểu Quốc hội, Chủ tịch Hội đồng thành phố, Giám đốc Sở giáo dục, Thẩm phán, và Giám đốc điều hành của các tập đoàn hàng đầu tại Hàn Quốc.

Điều này là minh chứng cho chất lượng giáo dục và sự thành công của trường Đại học Yeungnam trong việc đào tạo và phát triển nhân tài cho đất nước.

khuôn viên đại học yeungnam

Chương trình đào tạo hệ chuyên ngành tại trường Đại học Yeungnam

Điều kiện tuyển sinh

  • Hệ đại học
    • Sinh viên tốt nghiệp Trung học Phổ thông (THPT) khoảng không quá 3 năm.
    • Điểm trung bình chung (GPA) trong 3 năm học THPT phải từ 5 trở lên.
    • Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK 2.
  • Hệ sau đại học
    • Sinh viên tốt nghiệp hệ Cử nhân hoặc Thạc sĩ.
    • Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK hoặc các chứng chỉ quốc tế như TOEFL, TOEIC, IELTS, TEPS, KLAT.

Chuyên ngành và học phí

Hệ đại học

Khoa Chuyên ngành Học phí
Xã hội – Nhân văn
  • Văn học và ngôn ngữ Hàn
  • Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
  • Văn học và ngôn ngữ Nhật
  • Văn học và ngôn ngữ Anh
  • Ngôn ngữ văn hóa châu Âu (Văn hóa Pháp, Ngôn ngữ văn học Đức)
  • Triết học
  • Lịch sử
  • Văn hóa nhân loại
  • Tâm lý học
  • Xã hội học
  • Truyền thông
2,913,000 KRW
Khoa học tự nhiên
  • Toán
  • Thống kê
  • Vật lý
  • Hóa sinh
  • Sinh học
4,075,000 KRW
Kỹ thuật
  • Kỹ thuật xây dựng
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật đô thị
  • Vật liệu mới
  • Công nghệ hóa (Vật liệu phân tử cao, Vật liệu sinh học, Hệ thống công nghệ hóa, Công nghệ hóa học tổng hợp, Công nghệ năng lượng)
  • Công nghệ sợi
4,075,000 KRW
Kỹ thuật IT & cơ khí
  • Kỹ thuật cơ khí (Hệ thống cơ khí, Thiết lập máy móc, Máy móc hiện đại)
  • Kỹ thuật điện khí
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật máy tính
  • Kỹ thuật và Truyền thông thông tin
  • Kỹ thuật xe hơi
  • Kỹ thuật robot máy
4,075,000 KRW
Kiến trúc
  • Kiến trúc
2,913,000 KRW
Hnành chính chính trị
  • Chính trị & Ngoại giao
  • Hành chính công
  • Hợp tác Quốc tế và Phát triển nông thôn mới
2,913,000 KRW
Kinh tế thương mại
  • Kinh tế & tài chính
  • Thương mại
2,913,000 KRW
Quản trị kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh
  • Kế toán & Thuế
Khoa học & Đời sống ứng dụng
  • Kinh tế thực phẩm
  • Sinh học cây trồng
  • Tài nguyên rừng & Trồng rừng
  • Công nghệ thực phẩm
  • Công nghệ sinh học
  • Y sinh học
2,913,000 KRW
Khoa học đời sống
  • Gia đình học
  • Công nghệ thực phẩm
  • Thể dục
  • Thời trang
2,913,000 KRW
Thiết kế & Mỹ thuật
  • Mỹ thuật (Hội họa, Vẽ truyền thần)
  • Thiết kế trực quan
  • Thiết kế công nghiệp
  • Thiết kế sản phẩm sinh hoạt
4,514,000 KRW
Âm nhạc
  • Âm nhạc
  • Thanh nhạc
  • Nhạc cụ
4,514,000 KRW

Hệ sau đại học

Khoa Học phí Thạc sĩ (1 kỳ) Học phí Tiến sĩ (1 kỳ)
Nhân văn – Khoa học xã hội 3,476,000 KRW 4,172,000 KRW
Toán & Thống kê 4,172,000 KRW 5,002,000 KRW
Khoa học Tự nhiên, Giáo dục Thể chất & Kỹ thuật 4,866,000 KRW 5,838,000 KRW
Nghệ thuật 5,388,000 KRW 6,466,000 KRW
Dược 5,460,000 KRW 6,550,000 KRW
Y 6,574,000 KRW 7,890,000 KRW

Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại trường Đại học Yeungnam

Chương trình học tiếng Hàn có thời gian kéo dài 1 năm, chia thành 4 kỳ bắt đầu vào tháng 3, 6, 9, và 12. Sinh viên sẽ được huấn luyện tất cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, đồng thời hỗ trợ ôn thi TOPIK.

Ngoài ra, chương trình còn tạo cơ hội cho sinh viên thực hành ngôn ngữ và khám phá văn hóa Hàn Quốc thông qua các buổi thực địa hay các hoạt động trải nghiệm văn hóa.

Các chi phí liên quan bao gồm:

  • Phí nhập học: 50.000 Won (tương đương 2.000.000 VND).
  • Học phí: 1.300.000 Won/kỳ (tương đương 26.000.000 VND).
  • Ký túc xá: 630.000 Won/kỳ (tương đương 12.600.000 VND).

trường đại học yeungnam hàn quốc

Học bổng tại trường Đại học Yeungnam 영남대학교

Học bổng chương trình đại học

Phân loại Học bổng (1 kỳ) Điều kiện
Sinh viên mới 100% học phí TOPIK 5 / 6
70% học phí TOPIK 4
50% học phí Có bằng chứng nhận tiếng Hàn hoặc Anh
Sinh viên đang theo học 100% học phí TOPIK 4 trở lên & GPA 4.3~4.5
70% học phí TOPIK 4 trở lên & GPA 4.0~4.3
50% học phí GPA 4.0 trở lên không có TOPIK / Hoặc GPA 3.0 ~ 4.0
30% học phí GPA 2.5~3.0
Học bổng thành tích học tập xuất sắc 250,000 KRW – 400,000 KRW trên 1 học kỳ (4 tháng) Sinh viên hệ đại học có TOPIK cấp 4 và GPA trên 2.5

Học bổng chương trình cao học

Học bổng Điều kiện
100% học phí  Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:

  • IETLS 7.0
  • TOEIC 800
  • TOEFL (iBT 95, CBT 240, PBT 590)
  • TEPS 700 – NEW TEPS 386
70% học phí  Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:

  • IETLS 6.0
  • TOEIC 700
  • TOEFL (iBT 80, CBT 210, PBT 550)
  • TEPS 600 – NEW TEPS 327
50% học phí  Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:

  • IETLS 5.5
  • TOEIC 650
  • TOEFL (iBT 61, CBT 173, PBT 500)
  • TEPS 550 – NEW TEPS 297
  • KLAT 5 hoặc 6
  • TOPIK 5 hoặc 6
30% học phí
  • KLAT 5 hoặc 6
  • TOPIK 5 hoặc 6

Ký túc xá trường Đại học Yeungnam 영남대학교

Trường Đại học Yeungnam ở Hàn Quốc cung cấp khu ký túc xá Yang Hyun Jae (E-Dong) dành riêng cho sinh viên quốc tế, với các phòng ở có sức chứa 2 hoặc 4 người.

Tất cả các phòng đều được trang bị đầy đủ và sử dụng các tiện nghi hiện đại, nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sinh hoạt và học tập của sinh viên.

Cụ thể, chi phí ký túc xá là như sau:

  • Phòng đôi: 594.000 Won/4 tháng ~ 11.880.000 VND.
  • Phòng 4 người: 601.000 Won/4 tháng ~ 12.020.000 VND.

ký túc xá yeungnam

Lời kết

Trường Đại học Yeungnam không chỉ là nơi đào tạo kiến thức mà còn là một cộng đồng năng động và sáng tạo. Với tầm nhìn chiến lược và cam kết vững chắc, trường đang chứng minh mình là điểm đến lý tưởng cho những ai khao khát có kiến thức và thành công trong sự nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate